Help


[permalink] [id link]
+
Page "Personal digital assistant" ¶ 215
from Wikipedia
Edit
Promote Demote Fragment Fix

Some Related Sentences

vi and Thiết
vi: Thiết kế thông minh
vi: Thiết bị vũ trụ
vi: Thiết bị đầu cuối
vi: Thiết quân luật
vi: Thiết bị ngoại vi
vi: Thiết bị trao đổi nhiệt
vi: Thiết bị bán hàng
vi: Thiết Quải Lý
vi: Thiết kế phần mềm
vi: Thiết bị nổ tự tạo
vi: Thiết bị thử nghiệm điện tử
vi: Thiết chế xã hội
vi: Thiết Sơn Cảng
vi: Thiết bị hiển thị
vi: Thể loại: Thiết bị xây dựng
vi: Thể loại: Thiết bị quân sự
vi: Thể loại: Thiết bị y khoa
vi: Thể loại: Thiết bị máy bay
vi: Thể loại: Thiết kế
vi: Thể loại: Thiết kế thời trang
vi: Thể loại: Thiết bị nha khoa
vi: Thiết kế xây dựng
vi: Thể loại: Thiết bị nhà bếp

vi and bị
vi: Điện trở ( thiết bị )
vi: Thế hệ bị đánh cắp
vi: Hội nghị giải trừ quân bị
vi: Thể loại: Người bị ám sát
vi: Du hành với trang bị sau lưng
vi: Thể loại: Hoàng đế La Mã bị giết
vi: Những kẻ báo thù không bao giờ bị bắt
vi: Thể loại: Vua bị giết
vi: Thể loại: Trang bị quân đội theo dạng

vi and kỹ
vi: Khoa học kỹ thuật
vi: Địa kỹ thuật
vi: Vẽ kỹ thuật
vi: Phân tích kỹ thuật
vi :‎ Khoa học kỹ thuật trong Chiến tranh thế giới thứ hai
vi: Máy chiếu kỹ thuật số
vi: Đại học vật lý kỹ thuật Moskva
vi: Thể loại: Âm thanh kỹ thuật số
vi: Thể loại: Phương tiện truyền thông kỹ thuật số
vi: Thể loại: Truyền hình kỹ thuật số
vi: Thể loại: Vẽ kỹ thuật
vi: Thể loại: Khoa học kỹ thuật
vi: Vải địa kỹ thuật

0.084 seconds.